--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim hôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim hôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim hôn
+
Golden wedding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim hôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kim hôn"
:
kim hoàn
kim hôn
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
kim hôn
:
Golden wedding
+
cây nêu
:
Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country)
+
palmyra
:
(thực vật học) cây thốt nốt (ở Ân-độ)
+
siêu độ
:
Free (souls) from suffering (theo quan niệm đạo Phật)
+
cấu chí
:
To claw and pinch each other for funtrẻ con cấu chí nhauthe children pinched and clawed each other for fun